Characters remaining: 500/500
Translation

diabetes insipidus

Academic
Friendly
Giải thích về từ "diabetes insipidus"

Định nghĩa: "Diabetes insipidus" (bệnh đái tháo nhạt) một tình trạng y tế gây ra bởi sự thiếu hụt hormone kháng lợi niệu (ADH), dẫn đến việc cơ thể không giữ được nước kết quảsản xuất nước tiểu nhiều loãng. Người bị bệnh này thường cảm thấy khát nước liên tục phải uống nhiều nước.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She was diagnosed with diabetes insipidus last year." ( ấy được chẩn đoán mắc bệnh đái tháo nhạt vào năm ngoái.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Patients with diabetes insipidus often experience excessive thirst and frequent urination, which can significantly affect their daily lives." (Bệnh nhân mắc bệnh đái tháo nhạt thường trải qua cơn khát dữ dội đi tiểu thường xuyên, điều này có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của họ.)
Biến thể của từ:
  • Diabetes: (bệnh tiểu đường) - Đây một nhóm các bệnh liên quan đến lượng đường trong máu.
  • Insipidus: (nhạt) - Chỉ tính chất loãng, không vị ngọt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Diabetes mellitus: (bệnh tiểu đường) - một loại bệnh khác, liên quan đến sự thiếu hụt insulin hoặc cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả.
  • Excessive thirst: (cơn khát quá mức) - Một triệu chứng điển hình của bệnh đái tháo nhạt.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Thirst for knowledge": (khát khao tri thức) - Một cụm từ miêu tả sự mong muốn tìm hiểu học hỏi nhiều hơn.
  • "Dying of thirst": (chết khát) - Một cách nói hình ảnh để diễn tả cơn khát rất lớn.
Lưu ý:
  • Khác nhau giữa diabetes insipidus diabetes mellitus: Mặc dù cả hai đều từ "diabetes," nhưng chúng hai bệnh rất khác nhau. Diabetes mellitus liên quan đến lượng đường trong máu insulin, trong khi diabetes insipidus liên quan đến sự điều hòa nước hormone ADH.
Noun
  1. Bệnh đái tháo nhạt

Comments and discussion on the word "diabetes insipidus"